UMA/EGP: Chuyển đổi UMA (UMA) sang Bảng Ai Cập (EGP)
UMA sang Bảng Ai Cập
1 UMA có giá trị bằng bao nhiêu Bảng Ai Cập?
1 UMA hiện đang có giá trị ج.م49,0041
-ج.م0,99911
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường UMA/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi UMA EGP
Tính đến hôm nay, 1 UMA bằng 49,0041 EGP, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UMA (UMA) đã tăng 20,00%. UMA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá UMA (UMA) sang Bảng Ai Cập (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م45,1504Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م50,2887Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường UMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá UMA (UMA)
Giá hiện tại của UMA (UMA) theo Bảng Ai Cập (EGP) là ج.م49,0041, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 20,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của UMA là ج.م2.140,96. Có 88.081.381 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 126.381.210 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.316.348.692.
Giá UMA theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bảng Ai Cập sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bảng Ai Cập (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của UMA là ج.م2.140,96. Có 88.081.381 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 126.381.210 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.316.348.692.
Giá UMA theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bảng Ai Cập sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bảng Ai Cập (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UMA sang EGP
Tỷ giá UMA EGP hôm nay là ج.م49,0041.
Tỷ giá giao dịch UMA / EGP đã thay đổi -2,00% trong 24 giờ qua.
UMA có tổng cung lưu hành hiện là 88.081.381 UMA và tổng cung tối đa là 126.381.210 UMA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UMA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UMA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 ج.م theo UMA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UMA thành Bảng Ai Cập, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bảng Ai Cập theo UMA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UMA theo Bảng Ai Cập thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UMA theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UMA sang Bảng Ai Cập và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UMA sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi UMA sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,10203 UMA, trong khi 5 UMA có giá trị 245,02 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi UMA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UMA và các loại tiền pháp định phổ biến.
UMA GBPUMA EURUMA TRYUMA JPYUMA CADUMA AUDUMA UAHUMA BRLUMA NZDUMA IDRUMA INRUMA COPUMA KZTUMA MXNUMA PHPUMA CHFUMA HRKUMA KESUMA ZARUMA HKDUMA MADUMA AEDUMA CLPUMA USDUMA TWDUMA PENUMA GHSUMA EGPUMA SARUMA ILSUMA AZNUMA CRCUMA DOPUMA GELUMA MDLUMA NADUMA UYUUMA QARUMA UZSUMA UGXUMA BNDUMA BDTUMA ALLUMA ANGUMA BAMUMA BBDUMA BMDUMA JMDUMA KGSUMA KYDUMA LBPUMA MKDUMA MNTUMA TTDUMA XAFUMA BOBUMA BWPUMA DJFUMA GTQUMA HNLUMA MURUMA MZNUMA PGKUMA PYGUMA RSDUMA XOFUMA MOPUMA ZMWUMA VNDUMA BYNUMA SGDUMA KRWUMA ARSUMA SEKUMA CZKUMA NOKUMA DKKUMA PLNUMA BGNUMA HUFUMA TZSUMA MYRUMA PKRUMA IQDUMA VESUMA MMKUMA ISKUMA AMDUMA LKRUMA KHRUMA KWDUMA PABUMA LAKUMA NPRUMA SOSUMA BHDUMA DZDUMA JODUMA NIOUMA OMRUMA RWFUMA TNDUMA CNYUMA SDGUMA TJSUMA LRDUMA ETBUMA RUB
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về UMA