CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
278,64+339,02%-2,786%-0,026%+0,03%10,00 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
105,22+128,01%-1,052%-0,083%+0,28%2,52 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
93,26+113,47%-0,933%-0,039%+0,11%21,69 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
88,87+108,13%-0,889%+0,004%-0,10%4,31 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
71,59+87,11%-0,716%-0,117%+0,18%5,61 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
65,20+79,33%-0,652%-0,018%+0,15%3,55 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
61,44+74,75%-0,614%+0,005%-0,07%3,56 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
59,10+71,91%-0,591%-0,307%+2,65%2,86 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
55,39+67,39%-0,554%+0,005%-0,08%3,96 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
48,43+58,92%-0,484%-0,040%+0,38%3,96 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
40,61+49,41%-0,406%-0,123%+0,37%13,84 Tr--
STORJ
BSTORJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
35,89+43,66%-0,359%+0,008%-0,14%865,53 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
33,03+40,18%-0,330%-0,030%+0,17%515,63 N--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
32,19+39,17%-0,322%-0,079%+0,11%3,13 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
31,90+38,82%-0,319%-0,015%+0,17%757,95 N--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
25,50+31,02%-0,255%-0,030%+0,14%5,68 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
24,61+29,94%-0,246%-0,021%+0,14%6,01 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
24,38+29,66%-0,244%-0,023%+0,21%2,03 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
20,81+25,32%-0,208%-0,012%+0,06%3,03 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
19,91+24,22%-0,199%-0,012%+0,12%2,16 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
17,92+21,80%-0,179%+0,005%-0,12%756,59 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
16,15+19,65%-0,162%-0,051%+0,18%5,16 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
15,86+19,30%-0,159%-0,012%+0,13%1,77 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
15,16+18,45%-0,152%+0,001%-0,11%8,71 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
14,96+18,20%-0,150%+0,003%-0,03%11,14 Tr--